Nghĩa của từ "show off" trong tiếng Việt.

"show off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

show off

US /ʃoʊ ɑːf/
UK /ʃoʊ ɑːf/
"show off" picture

Cụm động từ

1.

khoe khoang, phô trương, làm ra vẻ

to behave in a way that is intended to attract attention and admiration, and that other people often find annoying

Ví dụ:
He's always showing off his new car.
Anh ấy luôn khoe khoang chiếc xe mới của mình.
She likes to show off her knowledge.
Cô ấy thích khoe khoang kiến thức của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland