Nghĩa của từ flaunt trong tiếng Việt.
flaunt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flaunt
US /flɑːnt/
UK /flɑːnt/
Động từ
1.
phô trương
to show or make obvious something you are proud of in order to get admiration:
Ví dụ:
•
He has a lot of money but he doesn't flaunt it.
Học từ này tại Lingoland