Nghĩa của từ shopper trong tiếng Việt.

shopper trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shopper

US /ˈʃɑː.pɚ/
UK /ˈʃɑː.pɚ/
"shopper" picture

Danh từ

1.

người mua sắm, khách hàng

a person who is buying things from a shop or store

Ví dụ:
The mall was crowded with holiday shoppers.
Trung tâm thương mại đông đúc với người mua sắm dịp lễ.
She is a frequent online shopper.
Cô ấy là một người mua sắm trực tuyến thường xuyên.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland