Nghĩa của từ "shoe store" trong tiếng Việt.

"shoe store" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shoe store

US /ˈʃuː stɔːr/
UK /ˈʃuː stɔːr/
"shoe store" picture

Danh từ

1.

cửa hàng giày, tiệm giày

a shop where shoes are sold

Ví dụ:
I need to go to the shoe store to buy new sneakers.
Tôi cần đến cửa hàng giày để mua giày thể thao mới.
The new shoe store downtown has a great selection.
Cửa hàng giày mới ở trung tâm thành phố có nhiều lựa chọn tuyệt vời.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland