Nghĩa của từ "track shoe" trong tiếng Việt.
"track shoe" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
track shoe
US /ˈtræk ˌʃuː/
UK /ˈtræk ˌʃuː/

Danh từ
1.
giày chạy bộ, giày đinh
a lightweight shoe with spikes on the sole, worn by runners for grip on a track
Ví dụ:
•
He laced up his track shoes before the race.
Anh ấy buộc dây giày chạy bộ trước cuộc đua.
•
The athlete needed new track shoes for the upcoming season.
Vận động viên cần giày chạy bộ mới cho mùa giải sắp tới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland