Nghĩa của từ "shine through" trong tiếng Việt.

"shine through" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shine through

US /ʃaɪn θruː/
UK /ʃaɪn θruː/
"shine through" picture

Cụm động từ

1.

tỏa sáng, hiện rõ

If a quality or emotion shines through, it is clearly visible despite other things.

Ví dụ:
Her kindness always shines through.
Sự tử tế của cô ấy luôn tỏa sáng.
Despite the difficulties, his determination shone through.
Bất chấp những khó khăn, sự quyết tâm của anh ấy vẫn tỏa sáng.
Học từ này tại Lingoland