Nghĩa của từ "shed light on" trong tiếng Việt.
"shed light on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shed light on
US /ʃɛd laɪt ɑn/
UK /ʃɛd laɪt ɑn/

Thành ngữ
1.
làm sáng tỏ, giải thích
to help to explain something by providing new or clearer information
Ví dụ:
•
The new evidence helped to shed light on the mysterious disappearance.
Bằng chứng mới đã giúp làm sáng tỏ vụ mất tích bí ẩn.
•
The research aims to shed light on the causes of climate change.
Nghiên cứu nhằm mục đích làm sáng tỏ nguyên nhân của biến đổi khí hậu.
Học từ này tại Lingoland