Nghĩa của từ shanty trong tiếng Việt.

shanty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shanty

US /ˈʃæn.t̬i/
UK /ˈʃæn.t̬i/
"shanty" picture

Danh từ

1.

túp lều, nhà tạm

a small, crudely built shack or cabin

Ví dụ:
The family lived in a makeshift shanty by the river.
Gia đình sống trong một túp lều tạm bợ bên sông.
Many people in the slum reside in small, crowded shanties.
Nhiều người trong khu ổ chuột sống trong những túp lều nhỏ, chật chội.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland