Nghĩa của từ hovel trong tiếng Việt.
hovel trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hovel
US /ˈhɑː.vəl/
UK /ˈhɑː.vəl/

Danh từ
1.
túp lều, nhà ổ chuột
a small, squalid, unpleasant, or simply constructed dwelling
Ví dụ:
•
They lived in a tiny, dilapidated hovel on the outskirts of the city.
Họ sống trong một túp lều nhỏ, tồi tàn ở ngoại ô thành phố.
•
The old man's hovel offered little protection from the harsh winter.
Túp lều của ông lão không che chắn được nhiều khỏi mùa đông khắc nghiệt.
Học từ này tại Lingoland