Nghĩa của từ "service court" trong tiếng Việt.

"service court" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

service court

US /ˈsɜːr.vɪs ˌkɔːrt/
UK /ˈsɜːr.vɪs ˌkɔːrt/
"service court" picture

Danh từ

1.

ô giao bóng

In tennis, the area on each side of the net into which a service must be delivered.

Ví dụ:
The server aimed for the back corner of the service court.
Người giao bóng nhắm vào góc sau của ô giao bóng.
If the ball lands outside the service court, it's a fault.
Nếu bóng rơi ra ngoài ô giao bóng, đó là lỗi.
Học từ này tại Lingoland