Nghĩa của từ semantics trong tiếng Việt.

semantics trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

semantics

US /səˈmæn.t̬ɪks/
UK /səˈmæn.t̬ɪks/
"semantics" picture

Danh từ

1.

ngữ nghĩa học, ngữ nghĩa

the branch of linguistics and logic concerned with meaning.

Ví dụ:
The study of semantics helps us understand how language conveys meaning.
Nghiên cứu ngữ nghĩa học giúp chúng ta hiểu cách ngôn ngữ truyền tải ý nghĩa.
He's very particular about the semantics of words.
Anh ấy rất kỹ tính về ngữ nghĩa của từ.
2.

ý nghĩa, nghĩa

the meaning of a word, phrase, or text.

Ví dụ:
Let's not argue over the exact semantics of the contract.
Đừng tranh cãi về ngữ nghĩa chính xác của hợp đồng.
The subtle semantics of his statement changed everything.
Ngữ nghĩa tinh tế trong tuyên bố của anh ấy đã thay đổi mọi thứ.
Học từ này tại Lingoland