Nghĩa của từ self-publishing trong tiếng Việt.
self-publishing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
self-publishing
US /ˌselfˈpʌb.lɪʃ.ɪŋ/
UK /ˌselfˈpʌb.lɪʃ.ɪŋ/

Danh từ
1.
tự xuất bản, xuất bản độc lập
the publication of a book or other media by its author without the involvement of an established publisher
Ví dụ:
•
Many authors are choosing self-publishing to retain more control over their work.
Nhiều tác giả đang chọn tự xuất bản để giữ quyền kiểm soát nhiều hơn đối với tác phẩm của họ.
•
The rise of e-books has made self-publishing more accessible.
Sự phát triển của sách điện tử đã làm cho tự xuất bản trở nên dễ tiếp cận hơn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland