Nghĩa của từ publisher trong tiếng Việt.

publisher trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

publisher

US /ˈpʌb.lɪ.ʃɚ/
UK /ˈpʌb.lɪ.ʃɚ/
"publisher" picture

Danh từ

1.

nhà xuất bản, người xuất bản

a person or company that prepares and issues books, journals, music, or other works for sale

Ví dụ:
The author signed a contract with a new publisher.
Tác giả đã ký hợp đồng với một nhà xuất bản mới.
She works as a senior editor at a major book publisher.
Cô ấy làm biên tập viên cấp cao tại một nhà xuất bản sách lớn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland