Nghĩa của từ segmented trong tiếng Việt.
segmented trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
segmented
Động từ
1.
được phân đoạn
to divide something into different parts:
Ví dụ:
•
The market is segmented by price into three general categories.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: