Nghĩa của từ seeing trong tiếng Việt.

seeing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

seeing

Liên từ

1.

nhìn thấy

because; since.

Ví dụ:
seeing as Stuart's an old friend, I thought I might help him out

Danh từ

1.

nhìn thấy

the action of seeing someone or something.

Học từ này tại Lingoland