Nghĩa của từ "second banana" trong tiếng Việt.
"second banana" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
second banana
US /ˈsek.ənd bəˈnæn.ə/
UK /ˈsek.ənd bəˈnæn.ə/

Thành ngữ
1.
người thứ hai, trợ lý
a person in a subordinate position; a sidekick or assistant
Ví dụ:
•
He's always been the second banana in the team, never the leader.
Anh ấy luôn là người thứ hai trong đội, chưa bao giờ là lãnh đạo.
•
She's tired of being the second banana and wants to take on more responsibility.
Cô ấy mệt mỏi khi làm người thứ hai và muốn đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn.
Học từ này tại Lingoland