Nghĩa của từ sealed trong tiếng Việt.
sealed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sealed
US /siːld/
UK /siːld/
Động từ
1.
2.
niêm phong
apply a nonporous coating to (a surface) to make it impervious.
Ví dụ:
•
seal the finish with a satin varnish
Tính từ
1.
niêm phong
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: