Nghĩa của từ "sea lettuce" trong tiếng Việt.
"sea lettuce" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sea lettuce
US /siː ˈlet.ɪs/
UK /siː ˈlet.ɪs/

Danh từ
1.
rau diếp biển, rong biển xanh
a type of edible green seaweed with broad, flat, wavy leaves, resembling lettuce
Ví dụ:
•
We collected some fresh sea lettuce from the rocks at low tide.
Chúng tôi đã thu thập một ít rau diếp biển tươi từ những tảng đá khi thủy triều xuống.
•
Sea lettuce is often used in salads and soups in coastal regions.
Rau diếp biển thường được dùng trong các món salad và súp ở các vùng ven biển.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland