Nghĩa của từ emaciated trong tiếng Việt.
emaciated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
emaciated
US /iˈmeɪ.si.eɪ.t̬ɪd/
UK /iˈmeɪ.si.eɪ.t̬ɪd/

Tính từ
1.
gầy gò, ốm yếu, tiều tụy
abnormally thin or weak, especially because of illness or a lack of food.
Ví dụ:
•
The starving dog was terribly emaciated.
Con chó đói trông rất gầy gò.
•
After weeks of illness, he looked emaciated.
Sau nhiều tuần bệnh tật, anh ấy trông gầy gò.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: