bony
US /ˈboʊ.ni/
UK /ˈboʊ.ni/

1.
2.
thuộc xương, giống xương
consisting of or resembling bone
:
•
The fossilized remains included several bony fragments.
Phần còn lại hóa thạch bao gồm một số mảnh xương.
•
The fish had a very bony structure.
Con cá có cấu trúc rất nhiều xương.