Nghĩa của từ "nail scissors" trong tiếng Việt.
"nail scissors" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nail scissors
US /ˈneɪl ˌsɪz.ərz/
UK /ˈneɪl ˌsɪz.ərz/

Danh từ
1.
kéo cắt móng tay
small scissors used for trimming fingernails and toenails
Ví dụ:
•
She used her nail scissors to carefully trim her cuticles.
Cô ấy dùng kéo cắt móng tay để cắt tỉa cẩn thận lớp biểu bì.
•
Make sure your nail scissors are clean before use.
Đảm bảo kéo cắt móng tay của bạn sạch sẽ trước khi sử dụng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland