Nghĩa của từ scarecrow trong tiếng Việt.
scarecrow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
scarecrow
US /ˈsker.kroʊ/
UK /ˈsker.kroʊ/

Danh từ
1.
bù nhìn
an object, usually made to look like a person, that is put in a field to frighten birds away from crops
Ví dụ:
•
The farmer put a scarecrow in the cornfield to protect his harvest.
Người nông dân đặt một con bù nhìn trong cánh đồng ngô để bảo vệ mùa màng của mình.
•
The children laughed at the funny scarecrow with its straw hat.
Những đứa trẻ cười khúc khích trước con bù nhìn ngộ nghĩnh đội mũ rơm.
2.
người gầy gò, người ăn mặc tồi tàn
a person who is very thin and poorly dressed
Ví dụ:
•
After weeks of illness, he looked like a scarecrow.
Sau nhiều tuần bệnh tật, anh ta trông như một con bù nhìn.
•
His old, tattered clothes made him look like a real scarecrow.
Quần áo cũ rách rưới khiến anh ta trông như một con bù nhìn thực sự.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland