Nghĩa của từ "sand dune" trong tiếng Việt.
"sand dune" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sand dune
US /sænd duːn/
UK /sænd duːn/

Danh từ
1.
cồn cát, đụn cát
a mound or ridge of sand heaped up by the wind, found in deserts or on the coast
Ví dụ:
•
The desert landscape was dominated by towering sand dunes.
Cảnh quan sa mạc bị chi phối bởi những cồn cát cao chót vót.
•
Children love to play and roll down the sand dunes at the beach.
Trẻ em thích chơi đùa và lăn xuống những cồn cát ở bãi biển.
Học từ này tại Lingoland