Nghĩa của từ "sand hopper" trong tiếng Việt.

"sand hopper" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sand hopper

US /ˈsænd ˌhɑː.pər/
UK /ˈsænd ˌhɑː.pər/
"sand hopper" picture

Danh từ

1.

bọ nhảy cát, giáp xác bãi biển

a small, shrimp-like crustacean that lives on sandy beaches, typically active at night, feeding on organic debris

Ví dụ:
We saw many sand hoppers jumping around on the beach at dusk.
Chúng tôi thấy nhiều con bọ nhảy cát nhảy nhót trên bãi biển vào lúc hoàng hôn.
The presence of sand hoppers indicates a healthy beach ecosystem.
Sự hiện diện của bọ nhảy cát cho thấy một hệ sinh thái bãi biển khỏe mạnh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland