Nghĩa của từ "pepper shaker" trong tiếng Việt.
"pepper shaker" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pepper shaker
US /ˈpep.ər ˌʃeɪ.kər/
UK /ˈpep.ər ˌʃeɪ.kər/

Danh từ
1.
lọ rắc tiêu, hũ tiêu
a container with a perforated top for sprinkling pepper
Ví dụ:
•
Please pass the pepper shaker.
Làm ơn đưa tôi cái lọ rắc tiêu.
•
The restaurant table had a salt and pepper shaker set.
Bàn nhà hàng có bộ lọ muối và lọ rắc tiêu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland