Nghĩa của từ "running order" trong tiếng Việt.
"running order" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
running order
US /ˈrʌnɪŋ ˌɔːrdər/
UK /ˈrʌnɪŋ ˌɔːrdər/

Danh từ
1.
thứ tự chương trình, lịch trình
the sequence in which items or events are arranged, especially in a show, broadcast, or meeting
Ví dụ:
•
The director finalized the running order for the awards ceremony.
Đạo diễn đã hoàn tất thứ tự chương trình cho lễ trao giải.
•
We need to check the running order to ensure everything flows smoothly.
Chúng ta cần kiểm tra thứ tự chương trình để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
Học từ này tại Lingoland