Nghĩa của từ "running battle" trong tiếng Việt.
"running battle" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
running battle
US /ˈrʌnɪŋ ˈbætl/
UK /ˈrʌnɪŋ ˈbætl/

Danh từ
1.
cuộc chiến không ngừng, tranh chấp kéo dài
a prolonged dispute or conflict, especially one that is intermittent or involves a series of skirmishes
Ví dụ:
•
The company has been engaged in a running battle with its competitors over market share.
Công ty đã tham gia vào một cuộc chiến không ngừng với các đối thủ cạnh tranh để giành thị phần.
•
Their marriage was a running battle of wills.
Hôn nhân của họ là một cuộc chiến không ngừng về ý chí.
Học từ này tại Lingoland