Nghĩa của từ "runner bean" trong tiếng Việt.

"runner bean" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

runner bean

US /ˈrʌn.ər ˌbiːn/
UK /ˈrʌn.ər ˌbiːn/
"runner bean" picture

Danh từ

1.

đậu que, đậu ván

a climbing bean plant (Phaseolus coccineus) grown for its long, edible green pods, which are typically eaten as a vegetable

Ví dụ:
We harvested a large crop of runner beans from the garden this year.
Năm nay chúng tôi đã thu hoạch một vụ đậu que lớn từ vườn.
She blanched the runner beans before freezing them for later use.
Cô ấy chần đậu que trước khi đông lạnh để dùng sau.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland