Nghĩa của từ rootless trong tiếng Việt.
rootless trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rootless
US /ˈruːt.ləs/
UK /ˈruːt.ləs/
Tính từ
1.
không có rễ, mất rễ
having no roots
Ví dụ:
•
The storm left many trees rootless.
Cơn bão đã khiến nhiều cây bị mất rễ.
•
Some aquatic plants are rootless and float freely.
Một số cây thủy sinh không có rễ và trôi nổi tự do.
2.
không có gốc rễ, không nơi nương tựa
lacking a sense of belonging or stability
Ví dụ:
•
He felt rootless after moving to a new country.
Anh ấy cảm thấy không có gốc rễ sau khi chuyển đến một đất nước mới.
•
The novel explores the lives of rootless individuals in a globalized world.
Cuốn tiểu thuyết khám phá cuộc sống của những cá nhân không có gốc rễ trong một thế giới toàn cầu hóa.
Học từ này tại Lingoland