Nghĩa của từ "rock cake" trong tiếng Việt.

"rock cake" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rock cake

US /ˈrɑːk keɪk/
UK /ˈrɑːk keɪk/
"rock cake" picture

Danh từ

1.

bánh đá

a small, hard cake with a rough surface, typically containing dried fruit, traditionally baked on a griddle or in an oven

Ví dụ:
She served tea and warm rock cakes to her guests.
Cô ấy phục vụ trà và bánh đá ấm cho khách của mình.
The recipe for rock cakes is quite simple.
Công thức làm bánh đá khá đơn giản.
Học từ này tại Lingoland