Nghĩa của từ "rock snake" trong tiếng Việt.

"rock snake" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rock snake

US /rɑk sneɪk/
UK /rɑk sneɪk/
"rock snake" picture

Danh từ

1.

rắn đá

a large, non-venomous snake, typically found in rocky areas, that constricts its prey

Ví dụ:
The hiker spotted a large rock snake basking on the warm stones.
Người đi bộ đường dài phát hiện một con rắn đá lớn đang phơi mình trên những tảng đá ấm áp.
Rock snakes are known for their camouflage, blending in with their surroundings.
Rắn đá nổi tiếng với khả năng ngụy trang, hòa mình vào môi trường xung quanh.
Học từ này tại Lingoland