Nghĩa của từ "rob the cradle" trong tiếng Việt.
"rob the cradle" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rob the cradle
US /rɑb ðə ˈkreɪ.dəl/
UK /rɑb ðə ˈkreɪ.dəl/

Thành ngữ
1.
cặp kè với người trẻ hơn nhiều, yêu người kém tuổi
to have a romantic relationship with someone who is much younger than oneself
Ví dụ:
•
Some people might say he's robbing the cradle, but they seem very happy together.
Một số người có thể nói anh ấy đang cặp kè với người trẻ hơn nhiều, nhưng họ có vẻ rất hạnh phúc bên nhau.
•
She's always been attracted to younger men, so she's known for robbing the cradle.
Cô ấy luôn bị thu hút bởi những người đàn ông trẻ hơn, vì vậy cô ấy nổi tiếng là người cặp kè với người trẻ hơn nhiều.
Học từ này tại Lingoland