Lingoland
Home
VI
English
Vietnamese
ภาษาไทย
简体中文
繁體中文
日本語
한국어
Bahasa Indonesia
Español
Français
Deutsch
Italiano
Nederlands
Русский
Türkçe
Português
Polski
Bahasa Melayu
العربية
ringlet
US /ˈrɪŋ.lət/
UK /ˈrɪŋ.lət/
1.
lọn tóc xoăn, tóc xoăn
a coiled lock of hair
:
•
Her golden hair fell in perfect
ringlets
around her face.
Mái tóc vàng của cô ấy buông xuống thành những
lọn tóc xoăn
hoàn hảo quanh mặt.
•
The child had adorable blonde
ringlets
.
Đứa trẻ có những
lọn tóc xoăn
vàng đáng yêu.
:
curl
coil
tress
lock