Nghĩa của từ ringlet trong tiếng Việt.

ringlet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ringlet

US /ˈrɪŋ.lət/
UK /ˈrɪŋ.lət/
"ringlet" picture

Danh từ

1.

lọn tóc xoăn, tóc xoăn

a coiled lock of hair

Ví dụ:
Her golden hair fell in perfect ringlets around her face.
Mái tóc vàng của cô ấy buông xuống thành những lọn tóc xoăn hoàn hảo quanh mặt.
The child had adorable blonde ringlets.
Đứa trẻ có những lọn tóc xoăn vàng đáng yêu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland