Lingoland
Home
VI
English
Vietnamese
ภาษาไทย
简体中文
繁體中文
日本語
한국어
Bahasa Indonesia
Español
Français
Deutsch
Italiano
Nederlands
Русский
Türkçe
Português
Polski
Bahasa Melayu
العربية
tress
US /tres/
UK /tres/
1.
mái tóc, lọn tóc
a long lock of a woman's hair
:
•
Her golden
tresses
cascaded down her back.
Mái tóc
vàng óng của cô ấy buông xõa sau lưng.
•
She braided her long, dark
tresses
.
Cô ấy tết
mái tóc
dài, đen của mình.
:
lock
braid
plait
mane
hair