Nghĩa của từ tress trong tiếng Việt.

tress trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tress

US /tres/
UK /tres/
"tress" picture

Danh từ

1.

mái tóc, lọn tóc

a long lock of a woman's hair

Ví dụ:
Her golden tresses cascaded down her back.
Mái tóc vàng óng của cô ấy buông xõa sau lưng.
She braided her long, dark tresses.
Cô ấy tết mái tóc dài, đen của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland