Nghĩa của từ "right ventricle" trong tiếng Việt.

"right ventricle" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

right ventricle

US /ˌraɪt ˈven.trɪ.kl̩/
UK /ˌraɪt ˈven.trɪ.kl̩/
"right ventricle" picture

Danh từ

1.

tâm thất phải

the chamber of the heart that pumps deoxygenated blood to the lungs

Ví dụ:
Blood flows from the right atrium into the right ventricle.
Máu chảy từ tâm nhĩ phải vào tâm thất phải.
The right ventricle is responsible for pumping blood to the pulmonary artery.
Tâm thất phải chịu trách nhiệm bơm máu đến động mạch phổi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland