Nghĩa của từ retained trong tiếng Việt.

retained trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

retained

Động từ

1.

được giữ lại

continue to have (something); keep possession of.

Ví dụ:
built in 1830, the house retains many of its original features
2.

được giữ lại

absorb and continue to hold (a substance).

Ví dụ:
limestone is known to retain water
Học từ này tại Lingoland