Nghĩa của từ restored trong tiếng Việt.

restored trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

restored

Động từ

1.

đã được phục hồi

bring back or re-establish (a previous right, practice, or situation).

Ví dụ:
order was eventually restored by riot police
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland