Nghĩa của từ respective trong tiếng Việt.
respective trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
respective
US /rɪˈspek.tɪv/
UK /rɪˈspek.tɪv/

Tính từ
1.
riêng, tương ứng
belonging or relating separately to each of two or more people or things without being shared
Ví dụ:
•
They returned to their respective homes.
Họ trở về nhà riêng của mình.
•
The students went to their respective classrooms.
Các học sinh đi về lớp học riêng của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: