Nghĩa của từ renowned trong tiếng Việt.

renowned trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

renowned

US /rɪˈnaʊnd/
UK /rɪˈnaʊnd/
"renowned" picture

Tính từ

1.

nổi tiếng, có tiếng

known or talked about by many people; famous

Ví dụ:
She is a renowned expert in her field.
Cô ấy là một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực của mình.
The city is renowned for its beautiful architecture.
Thành phố nổi tiếng với kiến trúc đẹp.
Học từ này tại Lingoland