Nghĩa của từ celebrated trong tiếng Việt.

celebrated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

celebrated

US /ˈsel.ə.breɪ.t̬ɪd/
UK /ˈsel.ə.breɪ.t̬ɪd/

Tính từ

1.

lừng danh, nổi tiếng

greatly admired; renowned.

Ví dụ:
a celebrated mathematician
Học từ này tại Lingoland