Nghĩa của từ relive trong tiếng Việt.

relive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

relive

US /ˌriːˈlɪv/
UK /ˌriːˈlɪv/
"relive" picture

Động từ

1.

sống lại, trải nghiệm lại

experience again in one's imagination or memory

Ví dụ:
She often relives her childhood memories.
Cô ấy thường sống lại những ký ức tuổi thơ.
He had to relive the traumatic event in therapy.
Anh ấy phải sống lại sự kiện đau buồn đó trong liệu pháp.
Học từ này tại Lingoland