Nghĩa của từ rejuvenating trong tiếng Việt.

rejuvenating trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rejuvenating

Động từ

1.

trẻ hóa

to make someone look or feel young and energetic again:

Ví dụ:
She felt rejuvenated by her fortnight in the Bahamas.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: