Nghĩa của từ regional trong tiếng Việt.

regional trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

regional

US /ˈriː.dʒən.əl/
UK /ˈriː.dʒən.əl/
"regional" picture

Tính từ

1.

khu vực, vùng

of, relating to, or characteristic of a region

Ví dụ:
The company is expanding its regional offices.
Công ty đang mở rộng các văn phòng khu vực của mình.
They discussed regional issues at the conference.
Họ đã thảo luận các vấn đề khu vực tại hội nghị.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: