Nghĩa của từ reassure trong tiếng Việt.

reassure trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reassure

US /ˌriː.əˈʃʊr/
UK /ˌriː.əˈʃʊr/
"reassure" picture

Động từ

1.

trấn an, làm yên lòng

say or do something to remove the doubts or fears of someone

Ví dụ:
She tried to reassure him that everything would be fine.
Cô ấy cố gắng trấn an anh ấy rằng mọi thứ sẽ ổn thôi.
His calm voice helped to reassure the frightened child.
Giọng nói điềm tĩnh của anh ấy đã giúp trấn an đứa trẻ sợ hãi.
Học từ này tại Lingoland