Nghĩa của từ reappraise trong tiếng Việt.

reappraise trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reappraise

US /ˌriː.əˈpreɪz/
UK /ˌriː.əˈpreɪz/
"reappraise" picture

Động từ

1.

đánh giá lại, xem xét lại

assess again or in a different way

Ví dụ:
The committee decided to reappraise the project's feasibility.
Ủy ban quyết định đánh giá lại tính khả thi của dự án.
After the new evidence emerged, they had to reappraise their initial conclusions.
Sau khi bằng chứng mới xuất hiện, họ phải đánh giá lại những kết luận ban đầu của mình.
Học từ này tại Lingoland