Nghĩa của từ rear-end trong tiếng Việt.
rear-end trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rear-end
US /ˈrɪə.rend/

Động từ
1.
đâm vào phía sau
(of a vehicle or driver) to drive into the back of another vehicle.
Ví dụ:
•
There was a loud crash as someone rear-ended me.
Có tiếng va chạm lớn khi ai đó đâm vào phía sau xe tôi.
Danh từ
1.
Học từ này tại Lingoland