Nghĩa của từ re-enactment trong tiếng Việt.
re-enactment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
re-enactment
US /ˌriː.ɪˈnækt.mənt/
UK /ˌriː.ɪˈnækt.mənt/
Danh từ
1.
tái hiện
an occasion on which people re-enact an event:
Ví dụ:
•
a re-enactment of the battle of Gettysburg
Học từ này tại Lingoland