Nghĩa của từ rationing trong tiếng Việt.

rationing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rationing

US /ˈræʃ.ən.ɪŋ/
UK /ˈræʃ.ən.ɪŋ/

Danh từ

1.

khẩu phần ăn

a system of limiting the amount of something that each person is allowed to have:

Ví dụ:
fuel rationing
Học từ này tại Lingoland