Nghĩa của từ rationally trong tiếng Việt.

rationally trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rationally

US /ˈræʃ.ən.əl.i/
UK /ˈræʃ.ən.əl.i/

Trạng từ

1.

một cách hợp lý

in a way that is based on reason and clear thought, rather than emotions:

Ví dụ:
You can't assume that people will always behave rationally.
Học từ này tại Lingoland