Nghĩa của từ gradual trong tiếng Việt.

gradual trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gradual

US /ˈɡrædʒ.u.əl/
UK /ˈɡrædʒ.u.əl/
"gradual" picture

Tính từ

1.

dần dần, từng bước

taking place or progressing slowly or by degrees

Ví dụ:
There has been a gradual improvement in her health.
Sức khỏe của cô ấy đã có sự cải thiện dần dần.
The transition was gradual, not sudden.
Sự chuyển đổi là dần dần, không đột ngột.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: